🔍 Search: THỢ ĐẼO ĐÁ
🌟 THỢ ĐẼO ĐÁ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
석수
(石手)
Danh từ
-
1
돌로 물건을 만드는 사람.
1 THỢ ĐẼO ĐÁ: Người làm đồ vật bằng đá.
-
1
돌로 물건을 만드는 사람.
-
석수장이
(石手 장이)
Danh từ
-
1
(낮잡아 이르는 말로) 돌로 물건을 만드는 사람.
1 THỢ ĐẼO ĐÁ, THỢ ĐỤC ĐÁ: (cách nói xem thường) Người chế tạo đồ vật bằng đá.
-
1
(낮잡아 이르는 말로) 돌로 물건을 만드는 사람.